🔍
Search:
NGƯỜI HỌC VIỆC
🌟
NGƯỜI HỌC VIỆC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
어떤 일을 처음 배우는 사람.
1
NGƯỜI HỌC VIỆC:
Người học việc nào đó lần đầu tiên.
-
2
어떤 일에 익숙하지 않은 사람.
2
NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU:
Người chưa quen với việc nào đó.
-
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 일이나 기술을 처음으로 시작하거나 배우는 사람.
1
NGƯỜI HỌC VIỆC, NGƯỜI MỚI VÀO NGHỀ:
Người bắt đầu hoặc học hỏi công việc hay kĩ thuật nào đó lần đầu tiên.
-
Danh từ
-
1
정식으로 전문적인 일을 맡기 전에 학업이나 실무를 배워 익히는 일. 또는 그런 사람.
1
SỰ HỌC VIỆC, NGƯỜI HỌC VIỆC, NHÂN VIÊN TẬP SỰ:
Việc học hỏi và thực hành trước khi chính thức nhận công việc mang tính chuyên môn. Hoặc người như vậy.